🌟 밥숟가락(을) 놓다
• Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149)